Giải thích về từ "reinforced concrete"
Từ "reinforced concrete" trong tiếng Anh có nghĩa là "bê tông cốt sắt". Đây là một loại vật liệu xây dựng được tạo ra bằng cách kết hợp bê tông với các thanh thép (cốt thép) nhằm tăng cường khả năng chịu lực và độ bền. Bê tông có khả năng chịu nén tốt nhưng lại yếu trong việc chịu kéo, vì vậy việc thêm cốt thép giúp cải thiện tính chất này.
Câu cơ bản:
Câu nâng cao:
Từ đồng nghĩa:
Biến thể:
Mặc dù "reinforced concrete" không có nhiều idioms hay phrasal verbs cụ thể liên quan, nhưng có thể nói về các thuật ngữ trong xây dựng như:
"Reinforced concrete" là một loại vật liệu xây dựng quan trọng, giúp gia tăng độ bền và khả năng chịu lực cho các công trình.