Characters remaining: 500/500
Translation

reinforced concrete

/,ri:in'fɔ:st'kɔnkri:t/
Academic
Friendly

Giải thích về từ "reinforced concrete"

Từ "reinforced concrete" trong tiếng Anh có nghĩa " tông cốt sắt". Đây một loại vật liệu xây dựng được tạo ra bằng cách kết hợp tông với các thanh thép (cốt thép) nhằm tăng cường khả năng chịu lực độ bền. tông khả năng chịu nén tốt nhưng lại yếu trong việc chịu kéo, vậy việc thêm cốt thép giúp cải thiện tính chất này.

dụ sử dụng:
  1. Câu cơ bản:

    • "The building was constructed using reinforced concrete."
    • (Tòa nhà được xây dựng bằng tông cốt sắt.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Reinforced concrete structures are often preferred in earthquake-prone areas due to their flexibility and strength."
    • (Các công trình tông cốt sắt thường được ưa chuộngnhững khu vực dễ xảy ra động đất nhờ vào tính linh hoạt độ bền của chúng.)
Biến thể từ gần giống:
  • Từ đồng nghĩa:

    • "Steel-reinforced concrete" ( tông cốt thép) - Cụ thể hơn về việc sử dụng thép để gia cố tông.
    • "Rebar" (thép gia cường) - Thép được sử dụng trong tông cốt sắt.
  • Biến thể:

    • "Plain concrete" ( tông thường) - tông không cốt thép, chỉ sử dụng tông nguyên chất.
Cách sử dụng nghĩa khác nhau:
  • Trong ngành xây dựng, "reinforced concrete" thường được sử dụng để chỉ các cấu trúc như cầu, tòa nhà cao tầng, hoặc các công trình công nghiệp.
  • Cụm từ này có thể mở rộng sang các khái niệm khác như "reinforced concrete beams" (dầm tông cốt sắt) hoặc "reinforced concrete slabs" (tấm tông cốt sắt).
Idioms phrasal verbs liên quan:

Mặc dù "reinforced concrete" không nhiều idioms hay phrasal verbs cụ thể liên quan, nhưng có thể nói về các thuật ngữ trong xây dựng như:

Tóm tắt:

"Reinforced concrete" một loại vật liệu xây dựng quan trọng, giúp gia tăng độ bền khả năng chịu lực cho các công trình.

danh từ
  1. tông cốt sắt

Comments and discussion on the word "reinforced concrete"